Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
9763    Bảng tính Excel EXCEL 578 40.94
9766    Hoán vị kế tiếp BCNEPER 1349 34.38
9767    Partition thuận nghịch đệ quy BCPARTI 357 52.44
9768    Nước biển BCISLAND 450 25.99
9771    Số nén tối giản (Cơ bản) BCCOM 1975 54.61
9782    Penny Game BCPENNY 1047 54.95
9784    Đoạn số có tổng bằng nhau BCSEQ1 511 52.57
9785    Đếm bít liền kề BCBIT 139 63.61
9786    Thi đấu BCTHIDAU 685 64.60
9787    Danh sách điện thoại nhất quán BCTELEPH 365 24.88
9790    Đỗ xe tối ưu BCCAR 1315 65.03
9865    Lại là số nguyên tố BCPNA 854 49.73
9867    Thách đố số học 1 BCREMAI 13 8.28
9868    Tô màu kì quặc BCCOLOR 4 12.50
10367    Đường đi rô-bốt BCROBOT 232 24.25
10372    Danh sách may mắn BCLULIST 125 25.33
10374    Trò chơi dò mìn BCBOM 744 32.68
10375    Phân tích số nguyên BCPTICH 678 57.66
10396    Các chữ số cuối cùng BCNUMEND 28 23.55
10397    Phép cộng cơ sở BCBASEAD 263 53.08
10398    Công - tơ - mét BCCONGTO 503 59.59
10404    Nhân 1 BCMULONE 408 24.47
12300    Cơm hộp VLPT12A 106 52.69
12301    BỘ BA SỐ NGƯỢC THỨ TỰ VLPT12C 69 18.94
12302    Trò chơi VLPT12F 28 36.03
12303    XẾP BÓNG BI-A VLPT12G 332 28.31
13122    Đường tròn chứa nhiều điểm nhất CIRPOINT 17 30.36
13127    Tam giác nhọn nội tiếp đường tròn TRIANCIR 24 11.24
13161    Hai nhà máy điện nguyên tử NUCLEAR2 61 28.94
13273    Chiến tranh giữa các vì sao WARGCD4 18 17.14
22550    Mê cung Laze ALGOPRO1 25 28.45
26791    Cơ số ALGOPRO4 648 54.28
26792    Lucky number ALGOPRO5 780 40.36
26793    Giá trị của năm ALGOPRO6 583 50.97
26794    Số bé thứ k ALGOPRO7 1019 39.05
26795    Đếm giày ALGOPRO8 840 72.32
26796    Số kì dị ALGOPRO9 108 17.07
26797    Chuỗi con đối xứng ALGOPRO10 14 6.73
26798    Hình lập phương ALGOPRO11 24 33.71
26859    Phương trình 2 ALGOPRO12 229 17.98
27343    Xâu con chung dài nhất BCSTR 270 44.76
27372    N - Queen BCQUEEN 711 63.97
27373    ATM BCATM 748 34.73
27376    Chia nhóm BCCHIANHOM 154 33.94
27402    Mã đi tuần BCKNIGHT 219 33.86
27434    ATM 2 BCATM2 475 35.52
27435    Travelling Salesman Problem BCTSP 628 38.82
27436    Travelling Salesman Problem 2 BCTSP2 90 17.27
27437    ATM 3 BCATM3 590 67.46
27457    Cái Túi BCCAITUI 1076 46.96
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.