Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
9763    Bảng tính Excel EXCEL 611 41.74
9766    Hoán vị kế tiếp BCNEPER 1403 34.93
9767    Partition thuận nghịch đệ quy BCPARTI 370 52.90
9768    Nước biển BCISLAND 471 25.88
9771    Số nén tối giản (Cơ bản) BCCOM 2040 54.93
9782    Penny Game BCPENNY 1098 55.56
9784    Đoạn số có tổng bằng nhau BCSEQ1 545 53.16
9785    Đếm bít liền kề BCBIT 143 63.67
9786    Thi đấu BCTHIDAU 726 65.31
9787    Danh sách điện thoại nhất quán BCTELEPH 402 25.97
9790    Đỗ xe tối ưu BCCAR 1361 65.24
9865    Lại là số nguyên tố BCPNA 898 50.40
9867    Thách đố số học 1 BCREMAI 16 8.95
9868    Tô màu kì quặc BCCOLOR 6 20.93
10367    Đường đi rô-bốt BCROBOT 274 25.18
10372    Danh sách may mắn BCLULIST 129 25.29
10374    Trò chơi dò mìn BCBOM 810 33.49
10375    Phân tích số nguyên BCPTICH 714 57.57
10396    Các chữ số cuối cùng BCNUMEND 28 21.68
10397    Phép cộng cơ sở BCBASEAD 278 53.82
10398    Công - tơ - mét BCCONGTO 539 59.78
10404    Nhân 1 BCMULONE 432 24.34
12300    Cơm hộp VLPT12A 109 52.65
12301    BỘ BA SỐ NGƯỢC THỨ TỰ VLPT12C 71 18.98
12302    Trò chơi VLPT12F 31 35.29
12303    XẾP BÓNG BI-A VLPT12G 347 28.60
13122    Đường tròn chứa nhiều điểm nhất CIRPOINT 18 31.58
13127    Tam giác nhọn nội tiếp đường tròn TRIANCIR 24 11.24
13161    Hai nhà máy điện nguyên tử NUCLEAR2 61 28.41
13273    Chiến tranh giữa các vì sao WARGCD4 18 17.14
22550    Mê cung Laze ALGOPRO1 26 29.06
26791    Cơ số ALGOPRO4 694 54.85
26792    Lucky number ALGOPRO5 833 40.90
26793    Giá trị của năm ALGOPRO6 627 51.80
26794    Số bé thứ k ALGOPRO7 1092 39.80
26795    Đếm giày ALGOPRO8 883 73.04
26796    Số kì dị ALGOPRO9 126 17.89
26797    Chuỗi con đối xứng ALGOPRO10 15 7.21
26798    Hình lập phương ALGOPRO11 27 33.33
26859    Phương trình 2 ALGOPRO12 260 18.72
27343    Xâu con chung dài nhất BCSTR 288 45.63
27372    N - Queen BCQUEEN 742 64.35
27373    ATM BCATM 778 34.75
27376    Chia nhóm BCCHIANHOM 166 33.91
27402    Mã đi tuần BCKNIGHT 222 34.05
27434    ATM 2 BCATM2 511 36.47
27435    Travelling Salesman Problem BCTSP 652 38.82
27436    Travelling Salesman Problem 2 BCTSP2 93 17.35
27437    ATM 3 BCATM3 633 67.88
27457    Cái Túi BCCAITUI 1123 47.33
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.