Danh sách các bài oi problems
ID | NAME | MÃ BÀI | tài khoản: | TỈ LỆ % |
---|---|---|---|---|
21065 | Hình chữ nhật kì lạ | MTHCN | 11 | 93.62 |
21073 | Hai dãy con | MTBSEQ | 19 | 94.74 |
21592 | Xâu thứ cấp | MTABC | 58 | 87.71 |
21679 | Hình chữ nhật lớn nhất | MTCNMAX | 7 | 100.00 |
21697 | Nông Trại | MTNTRAI | 585 | 92.24 |
21698 | Ma trận đối xứng | MTMATSYM | 13 | 84.62 |
21704 | Lớp học múa | MTDANCE | 56 | 84.97 |
21764 | Khôi phục mảng | MTKPMANG | 27 | 91.14 |
21886 | Du lịch vòng quanh thế giới | MTTRAVEL | 125 | 91.38 |
21948 | Nhảy... | MTJUMP | 38 | 92.81 |
22147 | Mê cung | MTMECUNG | 25 | 88.61 |
25317 | Khoảng cách | MTKC | 181 | 89.72 |
25674 | IOI04 Hermes | MTHERMES | 1 | 85.71 |
30563 | SKCTB | MTSKCTB | 0 | 0.00 |
30564 | DNS | MTDNS | 0 | 0.00 |
30565 | DNS - phần 2 | MTDNS2 | 0 | 0.00 |
30566 | 3SPTG | MTB3SPTG | 0 | 0.00 |
30567 | 3SPTG 2 | MTB3SPTG2 | 0 | 0.00 |
30582 | 3CNTT | MT3CNTT | 0 | 0.00 |
30599 | TSL | MTTSL | 0 | 0.00 |
30863 | BOO | MTBOO | 0 | 0.00 |